Phiên âm : xiàn xìng guī huà.
Hán Việt : tuyến tính quy hoạch .
Thuần Việt : quy hoạch tuyến tính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy hoạch tuyến tính (một nhánh của vận trù học). 運籌學的一個分支, 利用圖表等演示作業的程序, 求得如何以最少的人力、物力完成最多的任務的科學方法. 線性規劃可以解決車輛合理調度、物資合理調撥、勞動力 合理安排、土地種植面積合理分配等問題.