Phiên âm : huī huī yǒu yú.
Hán Việt : khôi khôi hữu dư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指庖丁技藝純熟, 宰牛時運刀於骨節之間而有餘地。語本《莊子.養生主》:「彼節者有閒, 而刀刃者無厚。以無厚入有閒, 恢恢乎, 其於游刃, 必有餘地矣。」後比喻綽綽有餘。如:「以他的大才, 處理這種小事, 應是恢恢有餘。」