VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
綿綿
Phiên âm :
mián mián.
Hán Việt :
miên miên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
秋雨綿綿.
綿羊 (mián yáng) : cừu; con cừu
綿綿不絕, 縵縵奈何 (mián mián bù jué, màn màn nài hé) : miên miên bất tuyệt, man man nại hà
綿紙 (mián zhǐ) : giấy bản; giấy lụa
綿綢 (mián chóu) : lụa thô; đũi
綿延不絕 (mián yán bù jué) : miên diên bất tuyệt
綿歷 (mián lì) : miên lịch
綿延 (mián yán) : miên diên
綿聯 (mián lián) : liên miên; liên tục
綿襖改被窩 (mián ǎo gǎi bèi wō) : miên áo cải bị oa
綿裹秤鎚 (mián guǒ chèng chuí) : miên khỏa xứng chùy
綿子 (mián zi) : bông tơ
綿綿 (mián mián) : miên miên
綿延起伏 (mián yán qǐ fú) : miên diên khởi phục
綿邈 (mián miǎo) : miên mạc
綿亙 (miángèn) : miên cắng
綿薄 (mián bó) : miên bạc
Xem tất cả...