Phiên âm : bù wǔ.
Hán Việt : bộ ngũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
儀仗侍從。《北史.卷四五.列傳.李元護》:「吾嘗以方伯簿伍至青州, 士女屬目。」