VN520


              

羅盤

Phiên âm : luó pán.

Hán Việt : la bàn .

Thuần Việt : la bàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

la bàn. 測定方向的儀器, 由有方位刻度的圓盤和裝在中間的指南針構成.


Xem tất cả...