Phiên âm : luó pán.
Hán Việt : la bàn .
Thuần Việt : la bàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
la bàn. 測定方向的儀器, 由有方位刻度的圓盤和裝在中間的指南針構成.