Phiên âm : luó páo xiàng jiǎn.
Hán Việt : la bào tượng giản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
羅袍, 紫羅袍。象簡, 象牙朝笏。羅袍象簡指一品官服。明.無名氏《貧富興衰記》第四折:「羅袍象簡謝天恩。」