Phiên âm : bǐ suàn.
Hán Việt : bút toán.
Thuần Việt : bút toán; tính trên giấy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bút toán; tính trên giấy (phương pháp tính toán bằng cách viết)写出算式或算草来计算的方法