Phiên âm : bǐ zhá.
Hán Việt : bút trát.
Thuần Việt : giấy bút .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy bút (札trát: xưa là phiến gỗ nhỏ để viết chữ, sau này dùng笔札- bút trác- để chỉ giấy bút, có lúc chuyên chỉ văn viết)札是古代写字用的小木片,后来用笔札指纸笔,又转指写的文章