Phiên âm : qióng xīn jù lì.
Hán Việt : cùng tâm kịch lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竭盡心力, 全力以赴。宋.王令〈答劉公著微之書〉:「今夫窮心劇力, 茫然日以雕刻為事, 而不暇外顧者, 其成何哉?」