VN520


              

窮心劇力

Phiên âm : qióng xīn jù lì.

Hán Việt : cùng tâm kịch lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竭盡心力, 全力以赴。宋.王令〈答劉公著微之書〉:「今夫窮心劇力, 茫然日以雕刻為事, 而不暇外顧者, 其成何哉?」


Xem tất cả...