Phiên âm : qióng xiàng.
Hán Việt : cùng hạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 僻巷, .
Trái nghĩa : , .
偏僻而簡陋的巷子。《淮南子.脩務》:「段干木不趨勢利, 懷君子之道, 隱處窮巷, 聲施千里。」《文選.宋玉.風賦》:「夫庶人之風, 塕然起於窮巷之間。」