Phiên âm : qióng rì.
Hán Việt : cùng nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.窮盡一天的時間。《文選.韋曜.博弈論》:「窮日盡明, 繼以脂燭。」2.干支日的最後一天, 即癸亥日。《後漢書.卷一六.鄧禹傳》:「明日癸亥, 匡等以六甲窮日不出, 禹因得更理兵勒眾。」