Phiên âm : qióng gēn xún yè.
Hán Việt : cùng căn tầm diệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
追根究底, 查明事情的真相。唐.杜牧〈上李太尉論江賊書〉:「凡是平人, 多被恐脅, 求取之外, 恩讎並行, 追逮證驗, 窮根尋葉, 狼虎滿路, 狴牢充塞。」