Phiên âm : qióng rì luò yuè.
Hán Việt : cùng nhật lạc nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容夜以繼日, 持續不斷。明.高攀龍〈光州學正薛公以身墓誌銘〉:「研經訂史, 未嘗不窮日落月。」