VN520


              

窮日落月

Phiên âm : qióng rì luò yuè.

Hán Việt : cùng nhật lạc nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容夜以繼日, 持續不斷。明.高攀龍〈光州學正薛公以身墓誌銘〉:「研經訂史, 未嘗不窮日落月。」


Xem tất cả...