Phiên âm : chuāng xíng lěng qì jī.
Hán Việt : song hình lãnh khí cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種一體式空氣調節機。體積小, 通常安裝於窗戶上, 為一般家庭所普遍使用。