Phiên âm : gù ruò jīn tāng.
Hán Việt : cố nhược kim thang.
Thuần Việt : phòng thủ kiên cố; vô cùng kiên cố; vững như thành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng thủ kiên cố; vô cùng kiên cố; vững như thành đồng; vách sắt thành đồng. 形容城池或陣地堅固, 不易攻破(金:指金屬造的城;湯:指滾水的護城河).