Phiên âm : wěn tiē.
Hán Việt : ổn thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.妥當安穩。也作「穩帖」、「穩妥」。2.安慰。《警世通言.卷二一.趙太祖千里送京娘》:「京娘便到廚下與店家娘相見, 將好言好語穩貼了他半晌。」也作「穩帖」。