Phiên âm : wěn cāo zuǒ quàn.
Hán Việt : ổn thao tả khoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 勝券在握, 左券在握, 穩操勝算, .
Trái nghĩa : , .
古時將契約分成左右二聯, 左券為索債的憑證。穩操左券形容做事時, 很有成功獲勝的把握。