Phiên âm : wěn biàn.
Hán Việt : ổn tiện .
Thuần Việt : yên ổn; tiện lợi; an toàn; chắc chắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. yên ổn; tiện lợi; an toàn; chắc chắn. 安穩方便.