Phiên âm : wěn dìng.
Hán Việt : ổn định .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 安定, .
Trái nghĩa : 動搖, 變化, 顛簸, 波動, 漂搖, 動蕩, 動盪, 浮動, .
這幾天九龍江水位很穩定.