Phiên âm : wěn rú tài shān.
Hán Việt : ỔN NHƯ THÁI SƠN.
Thuần Việt : vững như núi Thái; vững như bàn thạch; vững như ki.
Đồng nghĩa : 固若金湯, 堅如磐石, .
Trái nghĩa : 岌岌可危, 搖搖欲墜, 危在旦夕, 風雨飄搖, .
vững như núi Thái; vững như bàn thạch; vững như kiềng ba chân. 形容像泰山一樣穩固, 不可動搖. 也說安如泰山.