VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
穩健
Phiên âm :
wěn jiàn.
Hán Việt :
ổn kiện .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
穩健的步子.
穩重 (wěn zhòng) : ổn trọng
穩定 (wěn dìng) : ổn định
穩操左券 (wěn cāo zuǒ quàn) : ổn thao tả khoán
穩定度 (wěn dìng dù) : ổn định độ
穩定平衡 (wěn dìng píng héng) : thăng bằng ổn định; thăng bằng bền
穩如泰山 (wěn rú tài shān) : vững như núi Thái; vững như bàn thạch; vững như ki
穩操勝算 (wěn cāo shèng suàn) : ổn thao thắng toán
穩固 (wěngù) : ổn cố
穩當 (wěn dang) : ổn đương
穩練 (wěn liàn) : vững vàng thành thạo
穩妥 (wěn tuǒ) : ổn thoả; đáng tin cậy; vững vàng; vững chắc
穩貼 (wěn tiē) : ổn thiếp
穩步 (wěn bù) : ổn bộ
穩便 (wěn biàn) : yên ổn; tiện lợi; an toàn; chắc chắn
穩婆 (wěn pó) : bà đỡ; bà mụ; bà tắm
穩操勝券 (wěn cāo shèng quàn) : ổn thao thắng khoán
Xem tất cả...