Phiên âm : wěn cāo shèng quàn.
Hán Việt : ổn thao thắng khoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容做事時, 很有成功獲勝的把握。例他的實力在所有參賽者之上, 這次比賽應是穩操勝券, 得以奪魁。形容做事時, 很有成功獲勝的把握。如:「他的實力在所有參賽者之上, 這次比賽應是穩操勝券, 得以奪魁。」