Phiên âm : jìn zhì.
Hán Việt : cấm trị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
制止管理。《水滸傳》第一五回:「甚麼官司, 敢來打魚鮮!便是活閻王也禁治不得。」