Phiên âm : jìn jué.
Hán Việt : cấm tuyệt.
Thuần Việt : cấm tiệt; cấm hẳn; cấm hoàn toàn; cấm tuyệt đối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấm tiệt; cấm hẳn; cấm hoàn toàn; cấm tuyệt đối彻底禁止