Phiên âm : jiàn chóng.
Hán Việt : tiễn trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。毛顎動物門。體長五六釐米, 口在頭部下面, 身有剛毛, 軀幹兩旁有二對扁平的鰭狀突起, 另有尾鰭。產於海中。