VN520


              

箭穿鴈嘴

Phiên âm : jiàn chuān yàn zuǐ.

Hán Việt : tiễn xuyên nhạn chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

箭射穿了鴈嘴, 鴈便無法出聲。比喻閉口無言。《水滸傳》第一七回:「眾做公的面面相覷, 如箭穿鴈嘴, 鉤搭魚腮, 盡無言語。」


Xem tất cả...