VN520


              

箭垛

Phiên âm : jiàn duǒ.

Hán Việt : tiễn đóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.城上的短牆。也稱為「女牆」。2.射箭的標的物。《三國演義》第五六回:「操欲觀武官比試弓箭, 乃使近侍將西川紅錦戰袍一領, 掛於垂楊枝上, 下設一箭垛, 以百步為界。」也稱為「箭靶子」、「箭垛子」。


Xem tất cả...