Phiên âm : jiàn zú.
Hán Việt : tiễn thốc.
Thuần Việt : đầu mũi tên; đầu tên bằng kim loại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu mũi tên; đầu tên bằng kim loại (bằng kim loại)箭前端的尖头,多用金属制成