Phiên âm : jiàn bǎ zi.
Hán Việt : tiễn bá tử.
Thuần Việt : bia; bia bắn tên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bia; bia bắn tên (để tập bắn cung). 練習射箭時用做目標的東西.