Phiên âm : juàn liàn.
Hán Việt : quyến luyến.
Thuần Việt : quyến luyến; lưu luyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyến luyến; lưu luyến(对自己喜爱的人或地方)深切地留恋