Phiên âm : jiān chá yuàn shěn jì bù.
Hán Việt : giam sát viện thẩm kế bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中央政府的行政機關之一, 隸屬於監察院。行使審計權, 掌理審核、考核、稽察、核定政府所屬全國各機關的財務及會計事務。設有五個廳、審計官、覆審室等。