VN520


              

監工

Phiên âm : jiāngōng.

Hán Việt : giam công.

Thuần Việt : trông coi; giám sát.

Đồng nghĩa : 督工, 管工, .

Trái nghĩa : , .

1. trông coi; giám sát. 舊時在廠礦或工地監督工作.


Xem tất cả...