Phiên âm : jiāngōng.
Hán Việt : giam công.
Thuần Việt : trông coi; giám sát.
Đồng nghĩa : 督工, 管工, .
Trái nghĩa : , .
1. trông coi; giám sát. 舊時在廠礦或工地監督工作.