Phiên âm : chéng fàng.
Hán Việt : thịnh phóng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
承裝、放置。例拜拜時, 奶奶將祭品盛放在大盤子裡。承裝、放置。如:「拜拜時, 奶奶將祭品盛放在大盤子裡。」