VN520


              

面貌

Phiên âm : miàn mào.

Hán Việt : diện mạo.

Thuần Việt : diện mạo; tướng mạo; bộ mặt.

Đồng nghĩa : 相貌, 容貌, 面目, 面孔, 面容, 嘴臉, .

Trái nghĩa : , .

diện mạo; tướng mạo; bộ mặt
脸的形状;相貌
比喻事物所呈现的景象状态
社会面貌.
shèhùi miànmào.
tình hình xã hội; cảnh tượng của xã hội.
神精面貌.
shénjīng miànmào.
trạng thái thần kinh.


Xem tất cả...