Phiên âm : miàn mào.
Hán Việt : diện mạo.
Thuần Việt : diện mạo; tướng mạo; bộ mặt.
Đồng nghĩa : 相貌, 容貌, 面目, 面孔, 面容, 嘴臉, .
Trái nghĩa : , .
diện mạo; tướng mạo; bộ mặt脸的形状;相貌比喻事物所呈现的景象状态社会面貌.shèhùi miànmào.tình hình xã hội; cảnh tượng của xã hội.神精面貌.shénjīng miànmào.trạng thái thần kinh.