Phiên âm : xiāng tóng.
Hán Việt : tương đồng.
Thuần Việt : tương đồng; giống nhau; như nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tương đồng; giống nhau; như nhau彼此一致,没有区别zhè liǎngpiān wénzhāng de jiélùn shì xiāngtóng de.kết luận của hai bài văn này như nhau