Phiên âm : xiàng gong.
Hán Việt : tương công.
Thuần Việt : tướng công .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tướng công (vợ gọi chồng một cách tôn kính, thời xưa)旧时妻子对丈夫的敬称旧时称成年男子