Phiên âm : xiāng yòu.
Hán Việt : tương hựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彼此諒解。《左傳.成公三年》:「二國圖其社稷, 而求紓其民, 各懲其忿, 以相宥也, 兩釋纍囚, 以成其好。」