VN520


              

相宥

Phiên âm : xiāng yòu.

Hán Việt : tương hựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彼此諒解。《左傳.成公三年》:「二國圖其社稷, 而求紓其民, 各懲其忿, 以相宥也, 兩釋纍囚, 以成其好。」


Xem tất cả...