Phiên âm : fā zhǎn.
Hán Việt : phát triển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 發達, 開展, 進展, .
Trái nghĩa : 停頓, 收縮, 中斷, 停滯, .
♦Mở mang, tiến bộ. ◎Như: kinh tế phát triển 經濟發展.