Phiên âm : qín fèn.
Hán Việt : cần phấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 發憤, 努力, 勤勉, 勤勞, 勤懇, 勤苦, 辛勤, .
Trái nghĩa : 懶散, 懈怠, 怠慢, 懶惰, 散逸, .
勤勞奮發而不懈怠。例他工作勤奮, 正一步步朝自己的理想前進。勤勞奮發而不懈怠。如:「工作勤奮」。
siêng năng; cần cù; chuyên cần。不懈地努力(工作或學習)。