VN520


              

中選

Phiên âm : zhòng xuǎn.

Hán Việt : trung tuyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 當選, 入選, 膺選, 被選, .

Trái nghĩa : , .

被選上。例好幾位同事競爭業務經理, 結果小王中選了。
競選時被選上。如:「在徵婚過程中, 他雀屏中選。」


Xem tất cả...