Phiên âm : zhòng xuǎn.
Hán Việt : trung tuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 當選, 入選, 膺選, 被選, .
Trái nghĩa : , .
被選上。例好幾位同事競爭業務經理, 結果小王中選了。競選時被選上。如:「在徵婚過程中, 他雀屏中選。」