Phiên âm : yòng xīn jié lì.
Hán Việt : dụng tâm kiệt lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竭盡心思、力量。《孤本元明雜劇.破天陣.第二折》:「如今聖人招賢納士, 豁達大度, 正用你股肱之臣, 則要你用心竭力也。」