VN520


              

用心竭力

Phiên âm : yòng xīn jié lì.

Hán Việt : dụng tâm kiệt lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竭盡心思、力量。《孤本元明雜劇.破天陣.第二折》:「如今聖人招賢納士, 豁達大度, 正用你股肱之臣, 則要你用心竭力也。」


Xem tất cả...