Phiên âm : huà jīng.
Hán Việt : họa cảnh.
Thuần Việt : cảnh đẹp trong tranh; cảnh trong tranh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảnh đẹp trong tranh; cảnh trong tranh图画中的境界fēngjǐngyōuměi,rú rùhuà jìng.phong cảnh đẹp như bức tranh tuyệt mỹ.