Phiên âm : huà xíng.
Hán Việt : họa hành.
Thuần Việt : đồng ý; chấp thuận; có thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng ý; chấp thuận; có thể旧时主管人在公文稿上写一'行'字,表示认可