Phiên âm : diàn yàn.
Hán Việt : điện ngạn.
Thuần Việt : gởi điện chia buồn; điện chia buồn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gởi điện chia buồn; điện chia buồn发电报吊唁