Phiên âm : diànguàn zhàn.
Hán Việt : điện quán trạm.
Thuần Việt : trạm tưới điện; trạm bơm điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trạm tưới điện; trạm bơm điện用电作动力的排灌设备组装房