Phiên âm : lǐ qū shì qióng.
Hán Việt : lí khuất sự cùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由於理虧使得事情沒有轉圜的餘地。南朝宋.何承天〈奏劾博士顧雅等〉:「既被摧攝, 二三日甫輸帖辭, 雖理屈事窮, 猶聞義恥服。」