Phiên âm : liè qǔ.
Hán Việt : liệp thủ.
Thuần Việt : săn bắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
săn bắt通过打猎取得yuánshǐshèhùi de rényòng cūcāo de shíqì lièqǔ yěshòu.người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.cướp lấy; giành lấy; giành giật (danh lợi)夺取(名利)猎取功名.lièqǔ gōngmíng.