VN520


              

热血

Phiên âm : rè xuè.

Hán Việt : nhiệt huyết.

Thuần Việt : nhiệt huyết; máu nóng; hăng hái sôi nổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiệt huyết; máu nóng; hăng hái sôi nổi
比喻为正义事业而献身的热情
mǎnqiāng rèxuè.
tràn đầy nhiệt huyết.
热血沸腾.
rèxuèfèiténg.
sục sôi bầu nhiệt huyết.


Xem tất cả...