Phiên âm : rè xuè.
Hán Việt : nhiệt huyết.
Thuần Việt : nhiệt huyết; máu nóng; hăng hái sôi nổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiệt huyết; máu nóng; hăng hái sôi nổi比喻为正义事业而献身的热情mǎnqiāng rèxuè.tràn đầy nhiệt huyết.热血沸腾.rèxuèfèiténg.sục sôi bầu nhiệt huyết.