Phiên âm : diǎn xué.
Hán Việt : điểm huyệt.
Thuần Việt : điểm huyệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm huyệt相传是拳术家的一种武功,把全身的力量运在手指上,在人身某几处穴道上点一下,就可以使人受伤,不能动弹