VN520


              

点画

Phiên âm : diǎn huà.

Hán Việt : điểm họa.

Thuần Việt : nét .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nét (chữ Hán)
指汉字的点横直撇等笔画
点缀装饰
ra hiệu; ra dấu
用手指点或比画


Xem tất cả...